1. ĐẶC ĐIỂM SẢN PHẨM:
– Mẫu âm trần downlight cao cấp tiết kiệm điện.
– Góc chiếu sáng 90º.
– Chíp LED Epistar SMD 3030, ánh sáng trung thực.
– Thiết kế mỏng nhưng vẫn đem lại dáng vẻ hiện đại cho không gian chiếu sáng
– Thân đèn được sản xuất từ nhôm nguyên khối 2 viền được cắt diamond tinh xảo.
– Tấm LED nhôm dày 1.5mm.
– Nguồn dòng cách ly hoặc tích hợp trên PCB
2. PHẠM VI SỬ DỤNG CỦA ĐÈN LED ÂM TRẦN DOWNLIGHT ENA MẪU DTE:
Đèn LED âm trần downlight ENA mẫu DTE có 2 công suất là 5W và 7W, một chế độ sáng và 3 chế độ sáng, có hổ trợ Dimmer cho công suất 7W,9W và 12W. Sản phẩm phù hợp nhất khi được sử dụng trong:
– Nhà ở (Phòng khách, nhà bếp, phòng ăn, phòng ngủ, nhà vệ sinh).
– Văn phòng.
– Khách sạn.
– Cửa hàng thời trang.
– Trung tâm thương mại, siêu thị
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM:
– Điện áp hoạt động: 85-265v AC (Tốt hơn so với đèn thông thường, điện áp yếu đèn vẫn sáng bình thường mà không làm giảm độ sáng của đèn).
– Công suất: Có 4 mẫu công suất 5w,7W,9W và 12W (Công suất tiêu thụ điện/giờ).
– Ánh sáng: 1 chế độ màu (Nhiệt màu 3000K/4000K/6000K) và 3 chế độ màu
– Quang thông: 90lm/W (Độ sáng thực của đèn đo bằng đơn vị Lumen)
– Kháng nước: Không
– Chip led: SMD 3030 (Đài Loan)
– Hệ số công suất: >0.65
– Chỉ số hoàn màu: Ra >80 (Cho ánh sáng trung thực gần như ánh sáng ban ngày)
– Flicker: Không (Flicker là một trong những nguyên nhân làm mỏi mắt)
– Góc chiếu sáng: 90 độ
– Dimmer: Có hổ trợ tính năng điều chỉnh độ sáng cho công suất 7W, 9W và 12W
Đèn LED âm trần downlight ENA mẫu DTE:

Mã sản phẩm | Công suất(W) | Nhiệt màu (x) | Quang thông | Kích thước (mm) | Lỗ cắt (mm) | Giá (VNĐ) | Giá(Dimmer) |
ENA-DTE05-120/SE(x) | 5 | T/N/V | 450 | Φ120 x H60 | Φ100 | 204,000 | _ _ _ _ _ |
ENA-DTE07-120/SE(x) | 7 | T/N/V | 630 | Φ120 x H60 | Φ100 | 208,000 | 235,000 |
ENA-DTE07-145/SE(x) | 7 | T/N/V | 630 | Φ145 x H60 | Φ125 | 217,000 | 245,000 |
ENA-DTE09-145/SE(x) | 9 | T/N/V | 810 | Φ145 x H60 | Φ125 | 236,000 | 274,000 |
ENA-DTE12-145/SE(x) | 12 | T/N/V | 1,080 | Φ145 x H60 | Φ125 | 252,000 | 290,000 |
ENA-DTE05-120/SE(x) | 5 | 3 chế độ | 450 | Φ120 x H60 | Φ100 | 211,000 | _ _ _ _ _ |
ENA-DTE07-120/SE(x) | 7 | 3 chế độ | 630 | Φ120 x H60 | Φ100 | 226,000 | _ _ _ _ _ |
ENA-DTE07-145/SE(x) | 7 | 3 chế độ | 630 | Φ145 x H60 | Φ125 | 236,000 | _ _ _ _ _ |
ENA-DTE09-145/SE(x) | 9 | 3 chế độ | 810 | Φ145 x H60 | Φ125 | 269,000 | _ _ _ _ _ |
ENA-DTE12-145/SE(x) | 12 | 3 chế độ | 1,080 | Φ145 x H60 | Φ125 | 277,000 | _ _ _ _ _ |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.